|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẩm bẩm
| grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer | | | Vừa làm bà ta vừa lẩm bẩm | | tout en travaillant, elle grommelle | | | Lẩm bẩm chửi | | marmotter des injures | | | Lão già lẩm bẩm suốt ngày | | vieux qui ne cesse de maugréer toute la journée |
|
|
|
|